--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ moon about chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
predestination
:
sự tiền định, sự định trước số phận, sự định trước vận mệnh
+
gauze-like
:
mỏng manh như làn khói; mỏng, nhẹ, trong suốt (ánh sáng có thể xuyên qua)
+
caveat
:
hang, động
+
endogamous
:
(sinh vật học) nội giao
+
chênh lệch
:
Uneven, unequal, of different levelsgiá cả chênh lệchthe prices are of different levelslực lượng hai bên rất chênh lệchboth sides' strength is very unequalkhắc phục tình trạng trồng trọt và chăn nuôi phát triển còn chênh lệch nhauto do away with the still uneven development of crop growing and animal husbandry